| 
			 TT 
			 | 
			
			 Ngành đào tạo 
			 | 
			
			 Mã ngành 
			 | 
			
			 Tổ hợp xét tuyển 
			 | 
			
			 Chỉ tiêu XT theo học bạ 
			 | 
			
			 Môn chính 
			 | 
			
			 Điểm TT đợt 1 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 Quản trị kinh doanh 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Quản trị kinh doanh 
			       Quản trị kinh doanh Dầu khí 
			       Quản trị kinh doanh Mỏ 
			       Quản trị thương mại điện tử 
			 | 
			
			 7340101 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 23.50 
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 Kế toán 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Kế toán 
			       Kế toán tài chính công 
			 | 
			
			 7340301 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 22.29 
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 Tài chính - ngân hàng 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Tài chính doanh nghiệp 
			 | 
			
			 7340201 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 21.50 
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 Công nghệ thông tin 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Tin học Kinh tế 
			       Công nghệ phần mềm 
			       Mạng máy tính 
			       Khoa học máy tính ứng dụng 
			      Công nghệ thông tin địa học 
			      Hệ thống thông tin 
			 | 
			
			 7480201 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 25.40 
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 Kỹ thuật dầu khí 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Khoan khai thác dầu khí 
			       Khoan thăm dò- khảo sát 
			       Thiết bị dầu khí 
			       Địa chất dầu khí 
			 | 
			
			 7520604 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 Công nghệ kỹ thuật hoá học 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Lọc – Hóa dầu 
			 | 
			
			 7510401 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Hóa – Sinh 
			Toán - Hóa – Địa 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 19.60 
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 Kỹ thuật địa vật lý 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Địa vật lý 
			 | 
			
			 7520502 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 21.70 
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 Kỹ thuật cơ khí 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Máy và Thiết bị mỏ 
			       Máy và Tự động thủy khí 
			       Công nghệ chế tạo máy 
			       Cơ khí ô tô 
			 | 
			
			 7520103 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý - Anh 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 21.06 
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 Kỹ thuật điện 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Điện công nghiệp 
			       Hệ thống điện 
			       Điện – Điện tử 
			 | 
			
			 7520201 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý - Anh 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 20.56 
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 Kỹ thuật môi trường 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Địa sinh thái và Công nghệ môi trường 
			       Kỹ thuật môi trường 
			 | 
			
			 7520320 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Hóa - Sinh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.20 
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 Kỹ thuật địa chất 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Kỹ thuật địa chất 
			       Địa chất công trình – Địa kỹ thuật 
			       Địa chất thủy văn – Địa chất công trình 
			       Nguyên liệu khoáng 
			       Địa chất thăm dò 
			 | 
			
			 7520501 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Lý – Địa 
			Toán - Hóa – Địa 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 19.00 
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 Địa chất học 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Địa chất học 
			       Địa chất đô thị 
			 | 
			
			 7440201 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Lý – Địa 
			Toán - Hóa – Địa 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 Địa kỹ thuật xây dựng 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Địa kỹ thuật xây dựng 
			 | 
			
			 7580211 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Lý – Địa 
			Toán - Hóa – Địa 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Trắc địa 
			       Trắc địa mỏ - Công trình 
			       Địa chính 
			       Bản đồ 
			       Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý 
			      Trắc địa – Bản đồ 
			 | 
			
			 7520503 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Văn - Toán – Lý 
			Toán - Văn – Anh 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.40 
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 Quản lý đất đai 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Quản lý đất đai 
			 | 
			
			 7850103 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Hóa – Sinh 
			Toán - Văn - Anh 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 Kỹ thuật mỏ 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Khai thác mỏ 
			       Khai thác lộ thiên 
			 | 
			
			 7520601 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Văn - Toán – Lý 
			Toán - Văn - Anh 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 Kỹ thuật tuyển khoáng 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Tuyển khoáng và Tuyển luyện quặng kim loại 
			 | 
			
			 7520607 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 19.40 
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Xây dựng công trình ngầm và mỏ 
			       Xây dựng công trình ngầm 
			       Xây dựng dân dụng và công nghiệp 
			       Xây dựng hạ tầng cơ sở 
			 | 
			
			 7580201 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Văn - Toán - Lý 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 Kỹ thuật hoá học - Chương trình tiên tiến 
			Gồm các chuyên ngành: 
			       Lọc – Hóa dầu 
			 | 
			
			 7520301 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Toán - Văn – Anh 
			Toán - Hóa - Anh 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 19.80 
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 Địa tin học 
			 | 
			
			 7480206 
			 | 
			
			 Toán - Lý – Hóa 
			Toán - Lý – Anh 
			Văn - Toán - Lý 
			Toán - Hóa – Anh 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 21.20 
			 |