STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1. Kiến thức toán và khoa học, tự nhiên (Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học)
|
46
|
1
|
MAT 21A1
|
Phép tính 1- Calculus 1
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
MAT 21B1
|
Phép tính 2 - Calculus 2
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
MAT 21C1
|
Phép tính 3 - Calculus 3
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4
|
MAT 21D1
|
Phân tích Véctơ - Vector Analysis
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5
|
MAT 22A
|
Đại số tuyến tính - Linear Algebra
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
6
|
MAT 22B
|
Phương trình vi phân - Differential Equations
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
7
|
PHY 9A1
|
Vật lý 1 - Classical Physics 1
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
PHY 9B1
|
Vật lý 2 - Classical Physics 2
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
PHY 9C1
|
Vật lý 3 - Classical Physics 3
|
4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
10
|
CHE 2A1
|
Hóa học 1 - Chemistry 1
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
CHE 2B
|
Hóa học 2 - Chemistry 2
|
5
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
CHE 2C
|
Hóa học 3 - Chemistry 3
|
5
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
13
|
BIS 102B
|
Công nghệ sinh học - Biomolecules
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
2. Kiến thức chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
|
13
|
1
|
HIS 6
|
Triết học Mác – Lênin – Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7020102
|
2
|
HIS 7
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin – Political economics of Marxism and Leninism
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7020302
|
3
|
HIS 5
|
Pháp luật đại cương – General Laws
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
7020104
|
4
|
HIS 4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh – Ho Chi Minh’s Though
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7020201
|
5
|
HIS 8
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học – Scientific socialism
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3020202
|
6
|
HIS 9
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam – History of Vietnamese communist party
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
7020303
|
3. Tiếng Anh
|
6
|
1
|
ENL 1
|
Tiếng Anh 1 - English 1
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ENL 2
|
Tiếng Anh 2 – English 2
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4. Giáo dục thể chất
|
3
|
1
|
PHIS 1
|
Giáo dục thể chất – Physical Education 1
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7010701
|
2
|
PHIS 2
|
Giáo dục thể chất – Physical Education 2
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7010702
|
3
|
PHIS 3
|
Giáo dục thể chất – Physical Education 3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
7010703
|
5. Giáo dục quốc phòng – National Defence Education
|
8
|
1
|
7300101
|
Công tác quốc phòng - an ninh
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7300102
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7300201
|
Quân sự chung và chiến thuật
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|